Bạn đã bao giờ thắc mắc về ý nghĩa các ký tự trong tên tivi Samsung chưa? Đó không chỉ là tên gọi mà ẩn trong mỗi kí tự là một thông tin khác nhau. Hãy cùng trungtambaohanhtivisamsung.vn khám phá cách đọc tên tivi Samsung 2023 đúng chuẩn qua bài viết sau nhé!

1. Tên tivi Samsung ở vị trí nào trên sản phẩm?

Trước khi tìm hiểu về ý nghĩa của các ký tự trong tên tivi Samsung. Bạn cần biết vị trí chúng xuất hiện trên sản phẩm. Thông thường, tên sản phẩm thường được đặt ở những vị trí sau:

  • Trên thân tivi: Thông thường, bạn có thể tìm thấy tên tivi Samsung được in hoặc dán nhãn trên thân tivi. Điều này giúp bạn dễ dàng nhận biết thương hiệu và mẫu sản phẩm.
  • Trên thùng đựng tivi: Tên tivi và thông tin liên quan thường được in trên thùng đựng sản phẩm. Nếu bạn đang chọn lựa thiết bị tại các cửa hàng hoặc siêu thị điện máy. Vviệc in tên bên ngoài thùng sẽ giúp bạn dễ dàng xác định sản phẩm bên trong.
  • Trong thông số kỹ thuật: Bạn có thể dễ dàng truy cập menu cài đặt và kiểm tra tên tivi ở mục giới thiệu về sản phẩm.

Hướng dẫn cách đọc model tivi Samsung 2023 đúng chuẩn

Xem thêm: Bật mí cách sử dụng Galaxy Play trên tivi Samsung chi tiết

2. Cách đọc tên tivi Samsung 2023 dòng tivi LED

Hai ký tự đầu

Hai ký tự đầu là: UA

  • U: Ký hiệu dòng tivi LED
  • A: Ký hiệu thị trường châu Á

Hai con số tiếp theo

Hai con số tiếp theo: Kích thước màn hình (inch)

Hai ký tự tiếp theo

Hai ký tự tiếp theo: Năm ra mắt (C cho năm 2023)

Bốn con số cuối cùng

Bốn con số cuối cùng: Số series

>>> Tham khảo: Hướng dẫn sử dụng tính năng hẹn giờ trên tivi Samsung

👉 Ví dụ 1: Cách đọc tên tivi samsung 2023 với tivi dòng tivi Samsung 4K 50 inch UA50CU8000 sẽ là:

  • UA: Ký hiệu dòng tivi LED, thị trường châu Á.
  • 50: Kích thước màn hình 50 inch.
  • CU: Năm ra mắt 2023, độ phân giải 4K.
  • 8000: Số series

👉 Ví dụ 2: Cách đọc tên tivi Samsung 2023 với tivi dòng Smart Tivi Samsung Full HD 32 inch UA32N5000

  • UA: Ký hiệu dòng tivi LED, thị trường châu Á.
  • 32: Kích thước màn hình 32 inch.
  • N: Ký hiệu dòng tivi Full HD.
  • 5000: Số series.

Lưu ý:

  • Trong cùng một dòng tivi, số series càng cao thì tivi càng cao cấp.
  • Đối với tivi 8K, số series có 3 con số.
  • Đối với tivi 4K, số series có 2 con số.
  • Tivi LED có thể không có ký hiệu độ phân giải (U) ở hai ký tự tiếp theo.

✅ Xem ngay nếu bạn đang cần tìm một dịch vụ Sửa tivi Samsung tại nhà GIÁ RẺ – LINH KIỆN CHÍNH HÃNG ✅

3. Cách đọc tên tivi Samsung 2023 dòng tivi Neo QLED

Hai ký tự đầu

Q: Ký hiệu dòng tivi Neo QLED.
A: Ký hiệu thị trường châu Á.
Hai con số tiếp theo
Hai con số tiếp theo: Kích thước màn hình (inch).

Hai ký tự tiếp theo

Hai ký tự tiếp theo: Mã dòng Neo QLED.

Ba con số cuối cùng

Ba con số cuối cùng: Số series.

👉 Ví dụ: Smart Tivi Neo QLED 8K 85 inch Samsung QA85QN900C sẽ có cách đọc như sau:

  • QA: Ký hiệu dòng tivi Neo QLED, thị trường châu Á.
  • 85: Kích thước màn hình 85 inch.
  • QN: Mã dòng Neo QLED.
  • 900: Số series.

4. Cách đọc tên tivi Samsung 2023 dòng tivi QLED

Tham khảo: Hướng dẫn khắc phục lỗi kết nối HDMI trên tivi Samsung

Hai ký tự đầu

Hai ký tự đầu: QA

  • Q: Ký hiệu dòng tivi QLED.
  • A: Ký hiệu thị trường châu Á.

Hai con số tiếp theo

Hai con số tiếp theo: Kích thước màn hình (inch).

Một ký tự tiếp theo

Một ký tự tiếp theo: Mã dòng QLED.

Hai con số cuối cùng

Hai con số cuối cùng: Số series.

👉 Ví dụ: Smart Tivi QLED 4K 65 inch Samsung QA65Q60C sẽ đọc như sau:

  • QA: Ký hiệu dòng tivi QLED, thị trường châu Á.
  • 65: Kích thước màn hình 65 inch.
  • Q: Mã dòng QLED.
  • 60: Số series.

5. Cách đọc tên tivi Samsung 2023 dòng tivi OLED

Hai ký tự đầu

Hai ký tự đầu: QA

  • Q: Ký hiệu dòng tivi OLED.
  • A: Ký hiệu thị trường châu Á.
  • Hai con số tiếp theo
  • Hai con số tiếp theo: Kích thước màn hình (inch).

Một ký tự tiếp theo

Một ký tự tiếp theo: Mã dòng OLED.

Hai con số cuối cùng

Hai con số cuối cùng: Số series.

Hai ký tự cuối cùng

Hai ký tự cuối cùng: Năm ra mắt (C cho năm 2023).

👉 Ví dụ: Smart Tivi OLED Samsung 4K 77 inch QA77S90CA

  • QA: Ký hiệu dòng tivi OLED, thị trường châu Á.
  • 77: Kích thước màn hình 77 inch.
  • S: Mã dòng OLED.
  • 90: Số series.
  • CA: Năm ra mắt 2023.

Lưu ý:

  • Trong cùng một dòng tivi, số series càng cao thì tivi càng cao cấp.
  • Đối với tivi 8K, số series có 3 con số.
  • Đối với tivi 4K, số series có 2 con số.
  • Tivi OLED có thêm ký tự A ở cuối để chỉ thế hệ tivi.

Bài viết trên đây đã hướng dẫn bạn cách đọc và giải mã các ký tự trong tên của tivi Samsung. Hy vọng thông tin hữu ích với bạn. Đừng quên truy cập kênh Cẩm Nang để xem thêm nhiều bài viết có ích khác nhé!